hoạ sĩ
Các từ đồng nghĩa:
- hoạ sĩ
- nghệ sĩ
- hoa viên
- nghệ nhân
- nghệ thuật gia
- họa sỹ
- họa sĩ tranh
- họa sĩ minh họa
- họa sĩ tự do
- họa sĩ chuyên nghiệp
- họa sĩ vẽ tranh
- họa sĩ thiết kế
- họa sĩ đồ họa
- họa sĩ trang trí
- họa sĩ kiến trúc
- họa sĩ biểu diễn
- họa sĩ sáng tác
- họa sĩ vẽ chân dung
- họa sĩ vẽ phong cảnh
- họa sĩ vẽ trừu tượng