nghệ nhân
Các từ đồng nghĩa:
- nghệ sĩ
- bậc thầy
- người sáng tạo
- tác giả
- nhà điêu khắc
- hoạ sĩ
- người làm nghề thủ công
- nhà thiết kế
- người vẽ tranh minh họa
- người vẽ tranh biếm họa
- người chế tác
- người thợ thủ công
- người làm đồ mỹ nghệ
- người làm gốm
- người làm đồ trang sức
- người làm đồ da
- người làm đồ gỗ
- người làm đồ sứ
- người làm đồ thủ công
- người làm đồ trang trí