Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghe được
nghe được
Các từ đồng nghĩa:
nghe thấy
lắng nghe
chú ý
nghé
để ý đến
tập trung
nghe theo
vâng lời
nhận
quan sát
để ý
nghe trộm
tiếp thu
hấp thụ
thấu hiểu
nắm bắt
phát hiện
khám phá
tìm hiểu
trào đời
Chia sẻ bài viết: