Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngập ngụa
ngập ngụa
Các từ đồng nghĩa:
ngập nước
tràn ngập
trấn
đẩy
ngập
ngập ngụa bùn
ngập ngụa rác
đầy rẫy
tràn đầy
tràn trề
ngập lụt
ngập chìm
ngập ngừng
đầy ắp
đầy ắp rác
ngập ngụa bẩn thỉu
ngập ngụa mùi
ngập ngụa nước
ngập ngụa ô nhiễm
ngập ngụa bụi
Chia sẻ bài viết: