Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngậm
ngậm
Các từ đồng nghĩa:
mút
hút
nhảm nhí
hợp
bụ
ngậm kẹo
ngậm bồ hòn
hít vào
mồm ngậm
ngậm cười
cho bú
cho con bú
hút lên
hút vào
giừ
nên
chứa
cấm
kép
tụm
Chia sẻ bài viết: