Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nâng đỡ
nâng đỡ
Các từ đồng nghĩa:
hỗ trợ
giúp đỡ
yểm trợ
nơi nương tựa
chu cấp
duy trì
bênh vực
trủ
cốt
cột trụ
vật chống
người ủng hộ
hậu thuẫn
chi viện
giữ vững
phù hộ
truyền sức mạnh
cấp dưỡng
nuôi nấng
sự ủng hộ
Chia sẻ bài viết: