Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nắn nót
nắn nót
Các từ đồng nghĩa:
trau chuốt
gọt giũa
chính
tỉ mỉ
cẩn thận
kỹ lưỡng
chăm chút
sửa soạn
chỉnh sửa
điêu luyện
khéo léo
tinh tế
sắc sảo
tinh chỉnh
mài dũa
làm đẹp
hoàn thiện
chỉnh đốn
điều chỉnh
cải tiến
Chia sẻ bài viết: