Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mài dũa
mài dũa
Các từ đồng nghĩa:
rèn luyện
tu dưỡng
trau dồi
mài giũa
sửa đổi
cải thiện
nâng cao
luyện tập
thử thách
chỉnh sửa
hoàn thiện
tinh chỉnh
điều chỉnh
phát triển
làm mới
làm sắc bén
làm đẹp
tinh luyện
khổ luyện
đào tạo
Chia sẻ bài viết: