Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nấn ná
nấn ná
Các từ đồng nghĩa:
chần chừ
lần lữa
kéo dài
chậm trễ
lởn vởn
vương vấn
chờ đợi
nán lại
trôi dạt
bám quanh
lay lắt
chùn bước
sống lai nhai
làm chậm trễ
còn lại
đổi chỗ
mò mẫm
ngập ngừng
do dự
tạm dừng
Chia sẻ bài viết: