trôi dạt
Các từ đồng nghĩa:
- trôi nổi
- lưu lạc
- bồng bềnh
- đi lang thang
- đi phiêu bạt
- trôi dạt
- lưu vong
- đi rong
- đi lang thang
- trôi tuột
- bị cuốn đi
- bị xô đẩy
- bị lôi kéo
- đi xa
- đi xa lạ
- bị đẩy đi
- bị cuốn theo
- đi không định hướng
- đi không mục đích
- đi không nơi đến