Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lởn vởn
lởn vởn
Các từ đồng nghĩa:
lờ lững
lượn
lỏng lẻo
không gắn liền
văn võ
lảng vảng
lẩn quẩn
đi qua đi lại
quanh quẩn
lê la
đi lang thang
vong vong
lò thò
lơ đãng
mờ mịt
mông lung
lấp lửng
lờ lững
trôi nổi
vô định
Chia sẻ bài viết: