Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nằm ngang
nằm ngang
Các từ đồng nghĩa:
nằm ngang
thẳng hàng
song song
cắt ngang
phảng
mặt phẳng
ngẩng
đường chân trời
thanh ngang
horizon
bề mặt
đường thẳng
đường ngang
mặt phẳng ngang
hình chữ nhật
hình vuông
đường kẻ ngang
đường thẳng ngang
đường biên
đường phân cách
Chia sẻ bài viết: