Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nằm mơ
nằm mơ
Các từ đồng nghĩa:
mố
mỏng
chiêm bao
giấc mơ
giấc mộng
mơ ước
ước mơ
mơ mộng
mỡ màng
hình ảnh
tưởng tượng
trí tưởng tượng
sự mộng tưởng
nằm mơ thấy
văn võ
mơ tưởng
sự mở mang
điều mơ tưởng
ảo tưởng
ác mộng
Chia sẻ bài viết: