Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ra
ra
Các từ đồng nghĩa:
ra ngoài
ra đi
đi ra
rời khỏi
lộ ra
lấy ra
xuống
rút
chảy ra
thoát ra
tràn ra
tỏa ra
phát ra
đổ ra
bộc lộ
xuất hiện
trơ ra
đi ra ngoài
đi ra xa
ra khỏi
Chia sẻ bài viết: