Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mơn man
mơn man
Các từ đồng nghĩa:
vuốt ve
lướt nhẹ
xoa dịu
mơn trớn
chạm nhẹ
vỗ về
thỏa
đi qua
lướt qua
gợn sóng
nhẹ nhàng
mềm mại
dịu dàng
từ từ
nhè nhẹ
khẽ khàng
thì thầm
rì rào
mát mẻ
tươi mát
Chia sẻ bài viết: