Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
minh chứng
minh chứng
Các từ đồng nghĩa:
chứng cớ
bằng chứng
chứng minh
minh họa
chứng nhân
chứng thực
bằng chứng xác thực
minh chứng
căn cứ
dẫn chứng
tài liệu
sự thật
sự chứng minh
bằng chứng rõ ràng
chứng cứ
minh chứng rõ ràng
bằng chứng cụ thể
chứng minh cụ thể
căn cứ rõ ràng
chứng minh xác thực
Chia sẻ bài viết: