Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
miễn trừ
miễn trừ
Các từ đồng nghĩa:
miễn trừ
loại trừ
ngoại trừ
trừ ra
trừ phi
loại ra
không kể
bỏ qua
miễn giảm
miễn trách
miễn thuế
miễn nghĩa vụ
miễn trách nhiệm
không tính
không áp dụng
không bị
không phải
không yêu cầu
không bắt buộc
không cần
không liên quan
Chia sẻ bài viết: