miễn thuế
Các từ đồng nghĩa:
- miễn thuế
- ưu đãi thuế
- giảm thuế
- khấu trừ thuế
- tránh thuế
- lá chắn thuế
- miễn giảm thuế
- thưởng thuế
- hỗ trợ thuế
- giảm nhẹ thuế
- không thu thuế
- miễn trừ thuế
- giảm bớt thuế
- thư giãn thuế
- được miễn thuế
- không phải nộp thuế
- miễn phí thuế
- được giảm thuế
- không chịu thuế
- miễn thuế thu nhập