trừ phi
Các từ đồng nghĩa:
- trừ khi
- nếu không
- ngoại trừ
- loại trừ
- ngoại trừ điều đó
- trừ phi không
- nếu không thì
- trừ khi nào
- trừ phi có
- trừ phi không có
- trừ khi có
- nếu không có
- trừ khi mà
- trừ phi mà
- trừ phi là
- trừ phi nếu
- trừ phi chỉ
- trừ phi chỉ khi
- trừ phi nếu không
- trừ phi không phải