Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
miễn giảm
miễn giảm
Các từ đồng nghĩa:
giẫm
miện
giảm bớt
giảm thiểu
miễn trừ
miễn phí
giảm giá
giảm nhẹ
miễn trách
miễn cưỡng
giảm nhẹ gánh nặng
miễn tội
giảm thuế
giảm học phí
miễn giảm chi phí
giảm bớt gánh nặng
miễn trừ nghĩa vụ
giảm áp lực
giảm thiểu rủi ro
miễn giảm trách nhiệm
Chia sẻ bài viết: