giảm thuế
Các từ đồng nghĩa:
- miện
- cắt giảm thuế
- giẫm
- giảm nhẹ
- khấu trừ
- giảm bớt
- giảm thiểu
- giảm giá
- giảm trừ
- giảm thuế suất
- giảm nghĩa vụ thuế
- giảm gánh nặng thuế
- giảm chi phí thuế
- giảm thuế thu nhập
- giảm thuế doanh nghiệp
- giảm thuế tài sản
- giảm thuế tiêu thụ
- giảm thuế xuất khẩu
- giảm thuế nhập khẩu