mắt bão
Các từ đồng nghĩa:
- mắt bão
- trung tâm bão
- khu vực yên tĩnh
- vùng yên tĩnh
- khoảng không
- khoảng trống
- khoảng giữa
- vùng an toàn
- vùng không có gió
- khoảng không gió
- khoảng không mây
- khu vực ít mây
- khu vực không bão
- khu vực không có mưa
- khu vực tạm thời
- khu vực ổn định
- khu vực trung lập
- khu vực yên bình