Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mắt xích
mắt xích
Các từ đồng nghĩa:
kháu
bộ phận
mối liên kết
liên kết
mắt xích
dây chuyền
phán đoán
thành phần
cấu phần
mảnh ghép
điểm nối
mắt nối
mắt liên kết
mắt kết nối
mắt nối tiếp
mắt kết
mắt chốt
mắt gắn
mắt liên hệ
mắt hợp tác
Chia sẻ bài viết: