Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mao quản
mao quản - từ đồng nghĩa, mao quản - synonym
Các từ đồng nghĩa:
mao mạch
tĩnh mạch
động mạch
ống mao dẫn
mao dẫn
có mao mạch
cờ lông
lông lá
hình ống
kẽ hở
mạch máu
mạch nhỏ
ống nhỏ
khoang nhỏ
khoang mao quản
đường dẫn
mạch nối
mạch liên kết
mạch phụ
mạch vi
Chia sẻ bài viết: