kẽ hở - từ đồng nghĩa, kẽ hở - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lỗ hổng
- khe hở
- rò rỉ
- lối thoát
- cửa sau
- hố sâu
- kẽ nứt
- khe nứt
- khoảng trống
- khoảng hở
- lỗ châu mai
- lối đi
- đường tắt
- cửa lén
- lồi ra
- kẽ hở an ninh
- kẽ hở pháp lý
- kẽ hở trong hệ thống
- kẽ hở trong quy định
- kẽ hở trong chính sách