lông lá - từ đồng nghĩa, lông lá - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lông vũ
- bỏ lỏng
- lông thú
- lông tơ
- lông mịn
- lông dày
- lông rậm
- lông dài
- lông xù
- lông mềm
- lông dày đặc
- lông dày mượt
- lồng bồng
- lông lá cây
- lông bờm
- lông đuôi
- lông chân
- lông nách
- lông tay
- lông mặt