Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mao dẫn
mao dẫn - từ đồng nghĩa, mao dẫn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
mao mạch
ống mao dẫn
mao quản
tĩnh mạch
động mạch
chất lỏng
thâm hụt
dẫn truyền
dẫn nước
dằn chặt
thẩm thấu
khả năng thấm
tương tác phân tử
phân tử chất lỏng
phân tử chất rắn
mạch máu
mạch dẫn
ống dẫn
dòng chảy
tương tác hóa học
Chia sẻ bài viết: