ống dẫn
Các từ đồng nghĩa:
- ống dẫn nước
- đường ống
- cồng
- kênh
- óng
- đường dây
- lỗ thông hơi
- băng tải
- ống dẫn khí
- ống dẫn dầu
- ống dẫn điện
- ống dẫn chất lỏng
- ống dẫn hơi
- ống dẫn phân
- ống dẫn nước thải
- ống dẫn nước mưa
- ống dẫn nước sạch
- ống dẫn nước ngầm
- ống dẫn nước sinh hoạt
- ống dẫn nước tưới