Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mạn phép
mạn phép
Các từ đồng nghĩa:
xin phép
thỉnh cấu
yêu cầu
cho phép
đề nghị
hỏi ý kiến
thông báo
trình bày
báo cáo
đề xuất
chấp thuận
được phép
làm ơn
nhờ vả
tôn trọng
lịch sử
kính gửi
trân trọng
thân mến
cảm ơn
Chia sẻ bài viết: