Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhờ vả
nhờ vả
Các từ đồng nghĩa:
nhờ cậy
yêu cầu
đề nghị
đòi hỏi
gợi ý
giới thiệu
xin giúp
kêu gọi
thỉnh cấu
mời gọi
truyền đạt
hỏi thăm
nhờ giúp
nhờ cậy
nhờ vả
đề xuất
khuyến nghị
kêu gọi
hỗ trợ
hướng dẫn
Chia sẻ bài viết: