Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mai một
mai một
Các từ đồng nghĩa:
mất dần
mờ dần
bị xói mòn
cạn kiệt
biến mất
tiêu tan
không còn
lụi tàn
phai nhạt
giảm sút
suy giảm
héo úa
tuyệt chủng
bị lãng quên
mất tích
khô cằn
suy tàn
bị mai một
bị phai mờ
bị bỏ quên
Chia sẻ bài viết: