Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lương thiện
lương thiện
Các từ đồng nghĩa:
tử tế
hiền lành
nhân đạo
nhân từ
thiện
hiền từ
hòa nhã
tốt bụng
ân cần
chu đáo
khoan dung
thân thiện
dịu dàng
lịch sử
thân ái
bản tính
tót
hao
trìu mến
loài
Chia sẻ bài viết: