Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
táng tận lương tâm
táng tận lương tâm - từ đồng nghĩa, táng tận lương tâm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
trấn áp
kìm nén
che đậy
che giấu
đè nén
lấp liếm
phủ nhận
bóp méo
giấu diếm
tước bỏ lương tâm
khước từ
làm ngơ
bỏ qua
xóa bỏ
làm mờ
làm tê liệt
đánh lạc hướng
làm mất đi
tước đoạt lương tâm
Chia sẻ bài viết: