Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lương tri
lương tri
Các từ đồng nghĩa:
lương tâm
ý thức đúng và sai
đạo đức
nguyên tắc
tiếng nói bên trong
niềm tin
ý thức đạo đức
nhận thức
suy nghĩ
người kiểm duyệt
nghĩa vụ
sự nghiêm khắc
sự phản đối
trách nhiệm
lương y
tự trọng
tự giác
cảm nhận
tình cảm
lương tri
Chia sẻ bài viết: