Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lược đồ
lược đồ
Các từ đồng nghĩa:
so đo
giản đồ
bản đồ
bản thiết kế
hình vẽ
hình ảnh đại diện
đồ họa
đô thị
biểu đồ
đồ biểu
mô tả
phác thảo
kế hoạch
bố cục
lưu đồ
bản nháp
hình thức
chương trình
kịch bản
đề cương
Chia sẻ bài viết: