Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lúcliu
lúcliu
Các từ đồng nghĩa:
trĩu
nặng trĩu
sải
đẩy
đong đưa
lủng lẳng
lúc lỉu
rũ xuống
ngả nghiêng
chịu
sà xuống
đè nặng
bị đè
trĩu nặng
đầy ắp
trĩu quả
sai trái
lủng lẳng
đong đưa
rủ
Chia sẻ bài viết: