lủng lẳng
Các từ đồng nghĩa:
- lờ lững
- treo lủng lẳng
- tua tòn ten
- bị treo
- treo lơ lửng
- treo ngược
- treo thòng lọng
- treo lủng
- treo lơ lửng
- treo lơ lửng
- treo lơ lửng
- treo lơ lửng
- treo lơ lửng
- treo lơ lửng
- treo lơ lửng
- treo lơ lửng
- treo lơ lửng
- treo lơ lửng
- treo lơ lửng
- treo lơ lửng