Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nặng trĩu
nặng trĩu
Các từ đồng nghĩa:
nặng nề
cồng kềnh
trọng
nặng trọng
bì bì
đồ vật hạng nặng
chất nặng
nặng
khó xử
đáng kể
khó tiêu
mạnh
chậm chạp
u ám
âm u
dày đặc
khó
đầy đủ
không nỡ
không xốp
Chia sẻ bài viết: