Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lú lẫn
lú lẫn
Các từ đồng nghĩa:
lẫn lộn
lú lẫn
quen
suy giảm
suy yếu
mơ hồ
khó hiểu
khó nhớ
đãng trí
lơ đãng
hỗn độn
rối rắm
mất trí
khó khăn
tê liệt
bối rối
mỡ màng
không rõ ràng
suy nghĩ chậm
trí nhớ kém
Chia sẻ bài viết: