Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lóng ngóng
lóng ngóng
Các từ đồng nghĩa:
vụng về
không khéo léo
làm vững
cồng kềnh
nặng tay
khó sử dụng
vừng
lung tung
vụng về tay chân
không gọn
lóng ngóng
khó khăn
không tự tin
mất bình tĩnh
không linh hoạt
kém khéo léo
đi đứng không vững
không thành thạo
không khéo
làm không tốt
Chia sẻ bài viết: