không khéo
Các từ đồng nghĩa:
- khéo
- khéo léo
- khéo tay
- khéo léo làm
- khéo léo xử lý
- khéo léo ứng xử
- khéo léo giao tiếp
- khéo léo điều chỉnh
- khéo léo sắp xếp
- khéo léo tổ chức
- khéo léo quản lý
- khéo léo thuyết phục
- khéo léo dẫn dắt
- khéo léo giải quyết
- khéo léo phối hợp
- khéo léo thực hiện
- khéo léo trình bày
- khéo léo diễn đạt
- khéo léo tương tác
- khéo léo thích ứng