Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lồi trôn
lồi trôn
Các từ đồng nghĩa:
lồi trôn
lổi
nhô ra
phồng lên
phình to
nhô cao
mắt lòi
hai mặt lồi
lồi lỡm
lồi lên
lồi ra
nói lén
đẩy lên
bong lên
vươn ra
nhô lên
phình ra
nở ra
xòe ra
bành trướng
Chia sẻ bài viết: