Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lo xa
lo xa
Các từ đồng nghĩa:
nhìn về phía trước
dự đoán
dự báo
thấu thị
tầm nhìn trước
sự thấy trước
biết trước
cẩn thận
thận trọng
hình dung trước
suy nghĩ về tương lai
cái nhìn sâu sắc
sự nhìn xa trước
đầu ruồi
hiền tài
theo ý mình
suy nghĩ xa
đoán trước
nhìn xa trông rộng
chuẩn bị trước
Chia sẻ bài viết: