thấu thị
Các từ đồng nghĩa:
- nhìn thấu
- thấu hiểu
- thấu đáo
- thấu triệt
- thấu suốt
- nhìn xuyên
- nhìn rõ
- nhìn thấy
- thấu thị giác
- thấu cảm
- thấu thị tâm linh
- thấu thị tâm lý
- thấu thị siêu hình
- thấu thị huyền bí
- thấu thị trực giác
- thấu thị tinh thần
- thấu thị vật lý
- thấu thị không gian
- thấu thị thời gian
- thấu thị vũ trụ