Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đầu ruồi
đầu ruồi
Các từ đồng nghĩa:
đầu ngắm
điểm ngắm
mục tiêu
điểm nhìn
đầu bắn
đấu súng
đầu ống ngắm
đầu kính
đầu quan sát
đầu chỉ
đầu định vị
đầu hướng
đầu chỉ huy
đầu điều chỉnh
đậu phông
đầu nhắm
đâu đó
đầu xác định
đầu theo dõi
đầu quan sát viên
Chia sẻ bài viết: