Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lênh khênh
lênh khênh
Các từ đồng nghĩa:
cao ngất
cao lêu nghêu
cao vút
cao chót vót
cao quá mức
lều nghều
khó đứng vững
không cân đối
mảnh khảnh
gầy gò
mỏng manh
nhỏ bé
tầm thường
vô nghĩa
vô tri
vô tích sự
phù phiếm
tào lao
chóng mặt
lênh khênh
Chia sẻ bài viết: