Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cao ngất
cao ngất
Các từ đồng nghĩa:
cao vút
cao chót vót
cao ngời
cao ráo
cao lớn
cao lêu nghêu
cao vời vợi
cao thăm thẳm
cao chênh vênh
cao vững chãi
cao sừng sững
cao vững vàng
cao bổng
cao vươn
cao vượt
cao trội
cao tột
cao vươn tới
cao lồng lộng
cao vời
Chia sẻ bài viết: