Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cao lêu nghêu
cao lêu nghêu
Các từ đồng nghĩa:
cao lêu nghêu
gầy gò
cao gầy
mảnh khảnh
thon thả
gầy nhẳng
cao quá cỡ
gầy guộc
khẳng khiu
mỏng manh
như que củi
như cây sậy
gầy rộc
gầy nhom
cao lêu
gầy yếu
khó khăn
héo hon
gẩy còm
gầy xọp
Chia sẻ bài viết: