Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lề thói
lề thói
Các từ đồng nghĩa:
thói quen
nếp sống
thói tục
lẽ thường
thông lệ
nếp cũ
quen thuộc
thông thường
hàng ngày
định kỳ
thường xuyên
tập quán
phong tục
thói quen xã hội
thói quen hàng ngày
thói quen định kỳ
thói quen thông thường
nếp sinh hoạt
nếp sống thường nhật
thói quen lặp lại
Chia sẻ bài viết: