Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tập quán
tập quán
Các từ đồng nghĩa:
thói quen
tập tục
phong tục
tục lệ
truyền thống
thói tục
quy tắc
luật lệ
thực hành
thủ tục
tập quán
nếp sống
nếp nghĩ
thói quen xã hội
hành vi
cách thức
phong cách
tập quán sinh hoạt
tập quán canh tác
tập quán xã hội
tập quán văn hóa
Chia sẻ bài viết: